Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kai apple


noun
South African fruit smelling and tasting like apricots;
used for pickles and preserves
Hypernyms:
edible fruit
Part Holonyms:
kei apple, kei apple bush, Dovyalis caffra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.